2022 giá xe Kia K5 có biến động gì so với năm trước hay không? Hiện nay tại Việt Nam Kia K5 giá bao nhiêu? Câu trả lời sẽ có trong phần cập nhật về bảng giá xe Kia K5 mới nhất 2022 để quý độc giả tham khảo.
Bảng giá xe Kia K5 tại Việt Nam năm 2022
Giá xe Kia K5 tại Việt Nam năm 2022 không có nhiều biến động từ nhà sản xuất và các đại lý nhưng nhờ chính sách về giảm phí trước bạ nên thực tế để một chiếc Kia K5 lăn bánh thì người mua sẽ được giảm từ 40-60 triệu phí trước bạ so với đầu năm 2021. Kia K5 bán tại Việt Nam với 3 phiên bản có mức giá từ 869.000.000-1.029.000.000 vnđ. Với mức giá này xe Kia K5 hiện đang có giá bán thấp nhất phân khúc sedan-D để chiếm ưu thế cạnh tranh về giá với các xe khác cùng phân khúc như Toyota Camry, Honda Accord, Mazda6…
Dưới đây là bảng giá xe Kia K5 về giá niêm yết và lăn bánh 2022 cho từng phiên bản cụ thể như sau:
Phiên bản Kia K5 | Giá niêm yết 2022 | Giá lăn bánh Kia K5 tạm tính năm 2022 | ||
Hà Nội | TP.HCM | Các tỉnh thành khác | ||
K5- 2.0 Luxury | 869.000.000 | 943.477.000 | 934.787.000 | 915.787.000 |
K5- 2.0 Premium | 929.000.000 | 1.007.077 | 997.787.000 | 978.787.000 |
K5-2.5 GT Line | 1.029.000.000 | 1.113.077.000 | 1.102.787.000 | 1.083.787.000 |
Bảng giá xe Kia K5 tại Việt Nam năm 2022
Các khuyến mãi và thông tin mua trả góp Kia K5 năm 2022
Chương trình khuyến mãi của xe Kia K5 trong năm 2022 với những ưu đãi cụ thể sẽ tùy vào từng thời điểm. Do đó, quý độc giả hãy liên hệ trực tiếp với các đại lý phân phối xe để biết chi tiết và chính xác về những khuyến mãi được hưởng khi mua xe Kia K5.
Về mua trả góp Kia K5 trong năm 2022 quý độc giả có thể tham khảo các gói mua trả góp từ đại lý và ngân hàng để quyết định gói vay mua trả góp xe K5 ngắn hạn hoặc dài hạn với mức lãi suất tương ứng. Hiện nay, có thể mua trả góp Kia K5 dài hạn với mức lãi suất từ 7.2%-9.9%/năm trong vòng 7-8 năm liền với mức vay lên đến 85%.
Thông tin và thông số kỹ thuật Kia K5 năm 2022
Thông số chung Kia K5 2022
Cả 3 phiên bản Kia K5 đều có những thông số chung và ở 2 phiên bản cao hơn sẽ có những thay đổi về trang bị tiện nghi, động cơ nhưng về cơ bản sẽ có nhiều điểm chung như kích thước tổng, chiều dài cơ sở, …
Thông số chung | Kia K5 2022 |
Kích thước tổng thể (mm) | 4905 x 1860 x 1465 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 |
Thùng nhiên liệu ( l) | 60 |
Thể tích khoang hành lý ( l) | 510 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập Mcpherson/Liên kết đa điểm |
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/đĩa đặc |
Trợ lực lái | Điện |
Mâm xe | 18 inch |
Kích thước lốp | 235/45R18 |
Hệ chuyển động | Cầu trước |
Kia K5 2022: Ngoại thất
Kia K5 2022 có sự thay đổi ngoạn mục về thiết kế ngoại thất fastback mang đậm chất thể thao trẻ trung, hiện đại, cá tính. Bên cạnh đó nhờ sự kết hợp tinh tế giữa lưới tản nhiệt mũi hổ cùng hệ thống đèn phần đầu xe và cản trước giúp cho Kia K5 trở nên năng động và thu hút ngay từ ánh nhìn đầu tiên. Phần thân và đuôi xe cũng ghi dấu ấn với sự trẻ trung, lịch lãm nhờ đường gập nổi và thiết kế đèn và ống xả kép phía sau.
Thông số | Kia K5 Luxury | Kia K5 Premium | Kia K5 GT Line |
Gương chiếu hậu | Chỉnh, gập điện tự động, sấy, xi nhan | Chỉnh, gập điện tự động, sấy, xi nhan | Chỉnh, gập điện tự động, sấy, xi nhan |
Tay nắm cửa | Mạ Chrome | Mạ Chrome | Mạ Chrome |
Cánh hướng gió | Có | Có | Có |
Cốp mở điện | Có | Có | Có |
Nẹp chống trầy cửa | Có | Có | Có |
Vè chắn bùn | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Không | Có | Có |
Cửa sổ trời Panorama | Không | Có | Có |
Đèn chiếu gần | LED | LED Projector | LED Projector |
Đèn chiếu xa | LED | LED Projector | LED Projector |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Tự động bật/tắt đèn pha | Có | Có | Có |
Đèn sương mù | LED | LED Projector | LED Projector |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | LED | LED | LED |
Ăng-ten | Vây cá | Vây cá | Vây cá |
Bảng thông số ngoại thất Kia K5 2022
Kia K5 2022: Nội thất, tiện nghi
Kia K5 2022 có thiết kế nội thất trẻ trung hiện đại với đầy đủ tiện nghi sang trọng. Vô lăng dạng D-cut 3 chấu được bọc da với nhiều tính năng tích hợp giúp người lái có thể trải nghiệm cảm giác lái thông minh, hiện đại. Chất liệu ghế được bọc da cao cấp và có thêm một số tính năng sưởi ấm/làm mát cho hàng ghế đầu. Cùng với đó là hàng loạt trang bị giải trí tiện nghi, tính năng cao cấp khác.
Thông số | Luxury | Premium | GT-Line |
Vô lăng | 3 chấu bọc da dạng D-cut | ||
Tích hợp nút bấm trên vô lăng | Có | ||
Màn hình đồng hồ đa thông tin | Full LCD 12.3″ | ||
Bệ tỳ tay | Bọc da | ||
Nội thất da | Đen | Đen | Đỏ |
Ghế lái | chỉnh điện 10 hướng, nhớ vị trí, có sưởi và thông gió | ||
Ghế khách | Chỉnh điện 6 hướng, có sưởi và thông gió | ||
Chức năng thư giãn ghế khách | Không | Có | Có |
Túi đựng đồ phía sau của ghế trước | Có | Có | Có |
Sưởi hàng ghế sau | Không | Không | Có |
Hàng ghế sau gập 60:40 | Có | ||
Màn hình AVN | 10.25” | ||
Loa | 6 loa | 12 loa | 12 loa |
Apple carplay/Android Auto | Có | ||
Sạc không dây | Có | ||
Kiểm soát hành trình | Có | ||
Khóa cửa trung tâm | Có | ||
Rèm che nắng cửa sau | Có | ||
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Có | ||
Khóa thông minh & khởi động nút bấm | Có | ||
Gương chống chói ECM | Có | ||
Khởi động từ xa | Có | ||
Điều hòa tự động 2 vùng | Có | ||
Cửa gió ghế sau | Có | ||
Đèn trang trí Mood light | Không | Không | Có |
Ốp bàn đạp kim loại | Không | Không | Có |
Màn hình HUD | Không | Có | Có |
Kính cửa tự động lên xuống chống kẹt | Có |
Bảng thông số nội thất & tiện nghi của Kia K5 2022
Kia K5 2022: Động cơ
Kia K5 2022 sử dụng 2 loại động cơ là 2.0 MPI, hộp số tự động 6 cấp ở phiên bản Luxury và Premium cho công suất và mô men xoắn cực đại lần lượt là 150 mã lực và 192 Nm. Còn phiên bản GT Line sử dụng động cơ 2.5GDI cùng hộp số tự động 8 cấp cho công suất cực đại 191 mã lực và mô men xoắn cực đại 246 Nm.
Kia K5 2022: Công nghệ an toàn
Kia K5 2022 được trang bị những công nghệ an toàn tiên tiến hiện đại như hệ thống các phanh, camera giám sát toàn cảnh SVM, hay cảnh báo điểm mù BCW…
Các công nghệ | Luxury | Premium | GT-Line |
Túi khí | 6 | ||
Hệ thống phanh AB | Có | ||
Cân bằng điện tử ESC | Có | ||
Khởi hành ngang dốc HAC | Có | ||
Phanh tay điện tử + Autohold | Có | ||
Cảm biến đỗ xe trước/sau | Có | ||
Cảnh báo áp suất lốp | Có | ||
Camera lùi và Camera giám sát toàn cảnh | Có | ||
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau | Có | ||
Cảnh báo điểm mù BCW | Có | ||
Hiển thị cảnh báo điểm mù lên màn hình thông tin BVM | Không | Có | Có |
Công nghệ an toàn được Kia K5 2022 sử dụng
Kia K5 2022: Mức tiêu thụ nhiên liệu
Kia K5 có mức tiêu thụ nhiên liệu được đăng ký tại cục đăng kiểm Việt Nam trên từng loại đường cụ thể như sau:
- Đường kết hợp: 7.06L/100km
- Đường đô thị: 9.68L/100km
- Đường trường: 5.51L/100km
Như vậy, với giá xe Kia K5 tại Việt Nam như hiện nay cùng với thiết kế nội ngoại thất thể thao hiện đại, tiện nghi cao cấp sẽ là một trong những lựa chọn hoàn hảo đối với quý độc giả trong phân khúc xe sedan hạng D.